soi cau dac biet
Chọn tỉnh/thành
Biên ngày cầu chạy
Số ngày cầu chạy
- +
Gần giải đặc biệt hơn - Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 7 ngày
Bảng cầu tính từ 2 ngày trước 28/09/2024
Đầu 0 | 00 2 lần | 01 2 lần | 02 1 lần | 03 9 lần | 05 5 lần | 06 1 lần | 07 8 lần | 08 3 lần | 09 1 lần | |
Đầu 1 | 10 9 lần | 11 12 lần | 12 11 lần | 13 26 lần | 14 1 lần | 15 23 lần | 16 7 lần | 17 26 lần | 18 8 lần | 19 7 lần |
Đầu 2 | 20 12 lần | 21 21 lần | 22 16 lần | 23 23 lần | 24 6 lần | 25 27 lần | 26 9 lần | 27 34 lần | 28 11 lần | 29 12 lần |
Đầu 3 | 30 8 lần | 31 17 lần | 32 16 lần | 33 20 lần | 34 6 lần | 35 18 lần | 36 4 lần | 37 24 lần | 38 10 lần | 39 15 lần |
Đầu 4 | 40 1 lần | 41 3 lần | 42 3 lần | 43 9 lần | 45 5 lần | 46 2 lần | 47 8 lần | 48 2 lần | 49 3 lần | |
Đầu 5 | 50 10 lần | 51 17 lần | 52 8 lần | 53 19 lần | 54 4 lần | 55 18 lần | 56 10 lần | 57 22 lần | 58 14 lần | 59 14 lần |
Đầu 6 | 60 5 lần | 61 7 lần | 62 4 lần | 63 10 lần | 65 7 lần | 66 4 lần | 67 10 lần | 68 6 lần | 69 4 lần | |
Đầu 7 | 70 6 lần | 71 10 lần | 72 4 lần | 73 22 lần | 74 1 lần | 75 18 lần | 76 5 lần | 77 21 lần | 78 9 lần | 79 9 lần |
Đầu 8 | 80 2 lần | 81 2 lần | 82 2 lần | 83 7 lần | 85 3 lần | 87 6 lần | 88 2 lần | 89 1 lần | ||
Đầu 9 | 90 11 lần | 91 21 lần | 92 18 lần | 93 21 lần | 94 6 lần | 95 18 lần | 96 7 lần | 97 26 lần | 98 10 lần | 99 13 lần |
Kết quả cụ thể theo ngày
- Chi tiết cầu xổ số Miền Bắc biên độ: 2 ngày tính từ: 28/09/2024. Cặp số: , xuất hiện: lần
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
XSMB Thứ 7, 28/09/2024
ĐB | 59119 |
G.1 | 33419 |
G.2 | 13876 32777 |
G.3 | 50123 95246 72226 73272 25514 14916 |
G.4 | 2311 7774 1101 7325 |
G.5 | 0819 5915 7008 2575 2698 1094 |
G.6 | 034 938 791 |
G.7 | 59 38 81 77 |
Đặc biệt :59119
XSMB Thứ 6, 27/09/2024
ĐB | 16218 |
G.1 | 03241 |
G.2 | 50580 09244 |
G.3 | 40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
G.4 | 6776 4016 8403 8259 |
G.5 | 7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
G.6 | 827 017 927 |
G.7 | 85 93 16 64 |
Đặc biệt :16218
XSMB Thứ 5, 26/09/2024
ĐB | 03027 |
G.1 | 69240 |
G.2 | 55922 78012 |
G.3 | 86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
G.4 | 3776 5054 0071 8196 |
G.5 | 1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
G.6 | 359 218 805 |
G.7 | 22 54 69 04 |
Đặc biệt :03027
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung