soi cau dac biet
Chọn tỉnh/thành
Biên ngày cầu chạy
Số ngày cầu chạy
- +
Gần giải đặc biệt hơn - Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 10 ngày
Bảng cầu tính từ 2 ngày trước 23/09/2024
Đầu 0 | 00 11 lần | 01 14 lần | 02 11 lần | 03 11 lần | 04 15 lần | 05 24 lần | 06 20 lần | 07 8 lần | 08 29 lần | 09 13 lần |
Đầu 1 | 10 7 lần | 11 4 lần | 12 4 lần | 13 4 lần | 14 1 lần | 15 12 lần | 16 5 lần | 17 2 lần | 18 8 lần | 19 7 lần |
Đầu 2 | 20 5 lần | 21 2 lần | 22 2 lần | 23 3 lần | 25 7 lần | 26 1 lần | 28 3 lần | 29 6 lần | ||
Đầu 3 | 30 2 lần | 31 2 lần | 32 2 lần | 33 2 lần | 34 1 lần | 35 5 lần | 36 4 lần | 37 1 lần | 38 6 lần | 39 3 lần |
Đầu 4 | 40 2 lần | 41 1 lần | 42 1 lần | 43 1 lần | 45 1 lần | 49 2 lần | ||||
Đầu 5 | 50 12 lần | 51 6 lần | 52 7 lần | 53 8 lần | 54 4 lần | 55 20 lần | 56 11 lần | 57 4 lần | 58 22 lần | 59 11 lần |
Đầu 6 | 60 11 lần | 61 5 lần | 62 5 lần | 63 5 lần | 64 1 lần | 65 13 lần | 66 4 lần | 67 2 lần | 68 9 lần | 69 10 lần |
Đầu 7 | 70 10 lần | 71 13 lần | 72 10 lần | 73 9 lần | 74 14 lần | 75 20 lần | 76 17 lần | 77 6 lần | 78 20 lần | 79 13 lần |
Đầu 8 | 80 13 lần | 81 8 lần | 82 7 lần | 83 8 lần | 84 2 lần | 85 16 lần | 86 5 lần | 87 4 lần | 88 12 lần | 89 13 lần |
Đầu 9 | 90 5 lần | 91 3 lần | 92 3 lần | 93 3 lần | 94 2 lần | 95 10 lần | 96 7 lần | 97 2 lần | 98 13 lần | 99 4 lần |
Kết quả cụ thể theo ngày
- Chi tiết cầu xổ số Miền Bắc biên độ: 2 ngày tính từ: 23/09/2024. Cặp số: , xuất hiện: lần
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
XSMB Thứ 2, 23/09/2024
ĐB | 65018 |
G.1 | 79495 |
G.2 | 64889 55576 |
G.3 | 42166 03785 43928 88426 60655 70589 |
G.4 | 0311 4850 9485 3168 |
G.5 | 4687 2432 1469 6548 5452 4385 |
G.6 | 813 990 690 |
G.7 | 28 71 16 11 |
Đặc biệt :65018
XSMB Chủ Nhật, 22/09/2024
ĐB | 45889 |
G.1 | 86619 |
G.2 | 06250 77086 |
G.3 | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
G.4 | 3167 5314 4915 7631 |
G.5 | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
G.6 | 608 011 488 |
G.7 | 83 40 96 61 |
Đặc biệt :45889
XSMB Thứ 7, 21/09/2024
ĐB | 57917 |
G.1 | 98254 |
G.2 | 33694 55929 |
G.3 | 44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
G.4 | 8521 6523 7759 9392 |
G.5 | 1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
G.6 | 970 035 955 |
G.7 | 49 70 14 44 |
Đặc biệt :57917
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung