XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
67
07
G.7
361
472
G.6
8564
5653
5875
9522
6182
3763
G.5
6495
7171
G.4
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
G.3
44933
19957
17504
55331
G.2
22694
96263
G.1
54128
14816
ĐB
282418
630159
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 04, 06, 07
1 18, 19 16
2 28 22
3 33 31
4 47 46, 48
5 53, 57 54, 59
6 61, 64, 67 63(2), 66
7 75 70, 71, 72(2)
8 89 82
9 94, 95, 96, 97, 98

XSMT Thứ 2 ngày 09/12/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
47
89
G.7
731
830
G.6
4701
3469
2166
8102
2605
0839
G.5
2415
4204
G.4
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
34767
45175
06838
43252
72982
85331
89477
G.3
56573
14765
43806
80918
G.2
28278
25879
G.1
32327
40112
ĐB
518085
934314
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 09 02, 04, 05, 06
1 12, 13, 15, 19 12, 14, 18
2 27
3 31 30, 31, 38, 39
4 47
5 50, 53 52
6 65, 66, 69 67
7 73, 78 75, 77, 79
8 85 82, 89
9 97

XSMT Thứ 2 ngày 02/12/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
07
51
G.7
349
050
G.6
0551
1792
3674
0218
6359
8404
G.5
1499
4129
G.4
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
G.3
27818
98745
54445
16198
G.2
83196
23438
G.1
38943
78830
ĐB
910758
229734
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 07, 08 04
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34(2), 38
4 43, 45, 49 45
5 51, 58(2) 50, 51, 59
6 69
7 70, 74, 79 71, 77(2)
8 88
9 91, 92, 96, 99 98, 99

XSMT Thứ 2 ngày 25/11/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
54
77
G.7
103
645
G.6
9588
5941
1191
9158
9116
9486
G.5
0829
9129
G.4
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
G.3
24632
55531
54583
03210
G.2
26255
74443
G.1
99982
11652
ĐB
020768
312662
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 09
1 19(2) 10, 16
2 29 26, 29
3 31, 32, 34 31, 35
4 41, 43 40, 43, 45
5 54, 55 52, 58
6 68(2) 61, 62
7 77
8 82, 88 83, 86
9 91, 95 95, 98

XSMT Thứ 2 ngày 18/11/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
88
78
G.7
065
034
G.6
4507
7565
4493
3972
3925
1364
G.5
4789
6800
G.4
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
G.3
64154
06714
07127
59553
G.2
33337
33197
G.1
31768
76473
ĐB
632639
833715
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06, 07 00
1 14 10, 15
2 20, 25, 27
3 37, 39 34, 37
4 47
5 54 50, 53
6 65(2), 67(2), 68 60, 64
7 71, 73, 77 72, 73, 76, 78
8 88(2), 89
9 93 97

XSMT Thứ 2 ngày 11/11/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
45
25
G.7
558
276
G.6
8040
4462
5194
1460
8804
6731
G.5
0850
3872
G.4
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
G.3
12467
84407
26045
29266
G.2
84183
10165
G.1
02331
02750
ĐB
120039
025976
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 04(2)
1 13, 19 10
2 23 25, 26
3 31, 33, 39 31
4 40, 45 41, 43, 45
5 50, 58 50
6 62, 67 60, 65, 66
7 73 72, 76(2), 77
8 82, 83
9 94, 99 94

XSMT Thứ 2 ngày 04/11/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
22
68
G.7
477
024
G.6
1311
8185
3960
6257
7113
9260
G.5
4669
3226
G.4
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
G.3
31598
66170
22708
59457
G.2
17597
34140
G.1
34482
31564
ĐB
074334
379343
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06, 08
1 11 13
2 22, 25 24, 26(2)
3 33(2), 34, 39 37
4 41 40, 43
5 57(2)
6 60, 69 60, 64(2), 67, 68
7 70, 77, 78 75
8 82(2), 85
9 97, 98 92

XSMT Thứ 2 ngày 28/10/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
33
70
G.7
281
951
G.6
2885
4733
6515
3858
5784
8741
G.5
5976
8368
G.4
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
G.3
23735
42882
60159
25073
G.2
21686
34961
G.1
50434
32958
ĐB
304199
685419
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04
1 15 19
2 25
3 33(2), 34, 35 35
4 42 40, 41, 49
5 51 51, 58(2), 59
6 63 61(2), 62, 68
7 76 70, 71, 73, 78
8 81(2), 82, 84, 85, 86 84
9 99

XSMT Thứ 2 ngày 21/10/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
44
54
G.7
112
638
G.6
7388
6393
6202
0654
6295
1610
G.5
2372
0638
G.4
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
G.3
28487
73074
07865
14275
G.2
09892
72269
G.1
71255
52148
ĐB
418659
855967
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04 06
1 12 10, 15
2 24
3 32 38(2)
4 44 43, 48
5 51, 55, 59 54(2)
6 65, 67, 69
7 72(2), 74 74, 75, 76
8 87, 88, 89 84
9 92, 93, 98 94, 95

XSMT Thứ 2 ngày 14/10/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
35
76
G.7
515
665
G.6
4736
3440
0390
0262
4629
7874
G.5
8237
8476
G.4
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
G.3
94452
37603
94734
32999
G.2
46694
80048
G.1
77040
97595
ĐB
144220
386552
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03
1 15 11
2 20(2), 23 29
3 35, 36, 37 31, 34, 39
4 40(2), 47 47, 48
5 50, 52 52
6 64 61, 62, 64, 65
7 71, 74, 76(2)
8 85, 88
9 90, 94 95, 99