- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
8TH17TH5TH11TH19TH16TH13TH12TH | ||||||||||||
ĐB | 65018 | |||||||||||
G.1 | 79495 | |||||||||||
G.2 | 64889 55576 | |||||||||||
G.3 | 42166 03785 43928 88426 60655 70589 | |||||||||||
G.4 | 0311 4850 9485 3168 | |||||||||||
G.5 | 4687 2432 1469 6548 5452 4385 | |||||||||||
G.6 | 813 990 690 | |||||||||||
G.7 | 28 71 16 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 50, 90(2) | |
1 | 11(2), 13, 16, 18 | 1 | 11(2), 71 |
2 | 26, 28(2) | 2 | 32, 52 |
3 | 32 | 3 | 13 |
4 | 48 | 4 | |
5 | 50, 52, 55 | 5 | 55, 85(3), 95 |
6 | 66, 68, 69 | 6 | 16, 26, 66, 76 |
7 | 71, 76 | 7 | 87 |
8 | 85(3), 87, 89(2) | 8 | 18, 28(2), 48, 68 |
9 | 90(2), 95 | 9 | 69, 89(2) |
Thống Kê KetQua XSMB đến 23/09/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
69: 19 lần | 11: 19 lần | 97: 19 lần | 36: 18 lần | 78: 18 lần |
42: 17 lần | 24: 17 lần | 86: 16 lần | 13: 16 lần | 43: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
51: 7 lần | 37: 7 lần | 05: 7 lần | 52: 6 lần | 34: 6 lần |
40: 6 lần | 27: 6 lần | 28: 6 lần | 91: 6 lần | 08: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
89: 3 ngày | 68: 2 ngày | 11: 2 ngày | 50: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
82: 21 ngày | 12: 21 ngày | 34: 15 ngày | 33: 12 ngày | 84: 12 ngày |
30: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
1: 119 lần | 4: 116 lần | 9: 115 lần | 7: 111 lần | 2: 110 lần |
6: 109 lần | 3: 105 lần | 5: 103 lần | 8: 97 lần | 0: 95 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 126 lần | 3: 125 lần | 6: 120 lần | 5: 108 lần | 8: 106 lần |
2: 105 lần | 4: 102 lần | 1: 99 lần | 7: 99 lần | 0: 90 lần |
XSTT Chủ nhật ngày 22/09/2024
11TG12TG13TG20TG2TG19TG6TG14TG | ||||||||||||
ĐB | 45889 | |||||||||||
G.1 | 86619 | |||||||||||
G.2 | 06250 77086 | |||||||||||
G.3 | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 | |||||||||||
G.4 | 3167 5314 4915 7631 | |||||||||||
G.5 | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 | |||||||||||
G.6 | 608 011 488 | |||||||||||
G.7 | 83 40 96 61 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 0 | 00, 40, 50 |
1 | 11, 14, 15, 19 | 1 | 11, 31, 41, 61 |
2 | 24 | 2 | 92 |
3 | 31 | 3 | 43, 53, 73, 83 |
4 | 40, 41, 43, 46, 47 | 4 | 14, 24 |
5 | 50, 53, 58 | 5 | 15 |
6 | 61, 67, 68 | 6 | 46, 86, 96 |
7 | 73, 79 | 7 | 47, 67 |
8 | 83, 86, 88, 89 | 8 | 08, 58, 68, 88 |
9 | 92, 96 | 9 | 19, 79, 89 |
XSTT Thứ 7 ngày 21/09/2024
19TF14TF10TF6TF20TF18TF3TF2TF | ||||||||||||
ĐB | 57917 | |||||||||||
G.1 | 98254 | |||||||||||
G.2 | 33694 55929 | |||||||||||
G.3 | 44915 26324 56136 92598 61046 20836 | |||||||||||
G.4 | 8521 6523 7759 9392 | |||||||||||
G.5 | 1089 0339 8144 2644 5691 8787 | |||||||||||
G.6 | 970 035 955 | |||||||||||
G.7 | 49 70 14 44 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 70(2) | |
1 | 14, 15, 17 | 1 | 21, 91 |
2 | 21, 23, 24, 29 | 2 | 92 |
3 | 35, 36(2), 39 | 3 | 23 |
4 | 44(3), 46, 49 | 4 | 14, 24, 44(3), 54, 94 |
5 | 54, 55, 59 | 5 | 15, 35, 55 |
6 | 6 | 36(2), 46 | |
7 | 70(2) | 7 | 17, 87 |
8 | 87, 89 | 8 | 98 |
9 | 91, 92, 94, 98 | 9 | 29, 39, 49, 59, 89 |
XSTT Thứ 6 ngày 20/09/2024
6TE19TE14TE1TE2TE9TE8TE3TE | ||||||||||||
ĐB | 63557 | |||||||||||
G.1 | 25777 | |||||||||||
G.2 | 72981 80795 | |||||||||||
G.3 | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 | |||||||||||
G.4 | 6959 0953 9021 3290 | |||||||||||
G.5 | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 | |||||||||||
G.6 | 107 335 325 | |||||||||||
G.7 | 37 77 74 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 10, 90 |
1 | 10, 11, 14 | 1 | 11, 21, 31, 81 |
2 | 21, 25(2) | 2 | 72 |
3 | 31, 35, 37 | 3 | 53 |
4 | 44 | 4 | 14, 44, 74 |
5 | 53, 55, 57, 59 | 5 | 25(2), 35, 55, 95 |
6 | 68, 69(2) | 6 | |
7 | 72, 74, 77(2) | 7 | 07, 37, 57, 77(2), 97 |
8 | 81 | 8 | 68, 98 |
9 | 90, 95, 97, 98 | 9 | 59, 69(2) |
XSTT Thứ 5 ngày 19/09/2024
4TD15TD16TD17TD18TD8TD5TD2TD | ||||||||||||
ĐB | 58298 | |||||||||||
G.1 | 26309 | |||||||||||
G.2 | 41875 67285 | |||||||||||
G.3 | 26890 81347 06424 72887 95843 34303 | |||||||||||
G.4 | 9525 6458 2954 0692 | |||||||||||
G.5 | 9105 7006 7298 1842 9632 2761 | |||||||||||
G.6 | 935 538 513 | |||||||||||
G.7 | 99 89 26 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 06, 09 | 0 | 90 |
1 | 13 | 1 | 61 |
2 | 24, 25, 26 | 2 | 32, 42, 92 |
3 | 32, 35, 38 | 3 | 03, 13, 43 |
4 | 42, 43, 47 | 4 | 24, 54 |
5 | 54, 55, 58 | 5 | 05, 25, 35, 55, 75, 85 |
6 | 61 | 6 | 06, 26 |
7 | 75 | 7 | 47, 87 |
8 | 85, 87, 89 | 8 | 38, 58, 98(2) |
9 | 90, 92, 98(2), 99 | 9 | 09, 89, 99 |
XSTT Thứ 4 ngày 18/09/2024
9TC3TC2TC12TC15TC13TC6TC19TC | ||||||||||||
ĐB | 61497 | |||||||||||
G.1 | 96473 | |||||||||||
G.2 | 48543 90413 | |||||||||||
G.3 | 43480 45251 81686 35594 46548 13941 | |||||||||||
G.4 | 6104 3098 6263 1986 | |||||||||||
G.5 | 5297 6824 9862 3257 1710 7548 | |||||||||||
G.6 | 978 420 518 | |||||||||||
G.7 | 00 14 01 09 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 04, 09 | 0 | 00, 10, 20, 80 |
1 | 10, 13, 14, 18 | 1 | 01, 41, 51 |
2 | 20, 24 | 2 | 62 |
3 | 3 | 13, 43, 63, 73 | |
4 | 41, 43, 48(2) | 4 | 04, 14, 24, 94 |
5 | 51, 57 | 5 | |
6 | 62, 63 | 6 | 86(2) |
7 | 73, 78 | 7 | 57, 97(2) |
8 | 80, 86(2) | 8 | 18, 48(2), 78, 98 |
9 | 94, 97(2), 98 | 9 | 09 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung