XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
56
81
72
G.7
461
826
945
G.6
9972
4443
9068
1137
6080
6864
5161
2544
4219
G.5
8968
7732
8450
G.4
36299
41160
76980
98240
83154
23667
94298
92590
55482
87671
47447
52539
87050
13899
88026
21654
88669
34617
75532
65588
04529
G.3
16947
23008
17346
22797
28046
19405
G.2
91282
80013
62288
G.1
21149
74461
82628
ĐB
782471
113917
787547
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 08 05
1 13, 17 17, 19
2 26 26, 28, 29
3 32, 37, 39 32
4 40, 43, 47, 49 46, 47 44, 45, 46, 47
5 54, 56 50 50, 54
6 60, 61, 67, 68(2) 61, 64 61, 69
7 71, 72 71 72
8 80, 82 80, 81, 82 88(2)
9 98, 99 90, 97, 99

XSMN Chủ nhật ngày 15/12/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
45
98
58
G.7
717
766
791
G.6
1262
4734
0476
8812
2101
8343
7764
0906
1895
G.5
5954
2445
7273
G.4
24782
34961
44281
67635
48323
90448
44591
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
15866
03296
02602
06264
69729
01402
28587
G.3
64706
16526
76507
49847
05135
23672
G.2
17583
68732
70907
G.1
18403
31198
06876
ĐB
561143
222664
910931
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03, 06 01, 07 02(2), 06, 07
1 17 12
2 23, 26 21, 22 29
3 34, 35 32 31, 35
4 43, 45, 48 43, 45, 47
5 54 51 58
6 61, 62 61, 64(2), 66 64(2), 66
7 76 72, 73, 76
8 81, 82, 83 87
9 91 91, 98(2), 99 91, 95, 96

XSMN Chủ nhật ngày 08/12/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
05
78
96
G.7
025
623
963
G.6
1933
8281
2388
3254
8660
7777
4215
3942
8192
G.5
5759
5482
4694
G.4
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
93125
96078
04853
31329
16663
81843
80802
77181
13364
06767
00826
75814
29290
25007
G.3
47191
50406
00544
21885
03906
65227
G.2
08722
30917
86646
G.1
48185
76245
21979
ĐB
567357
916397
901676
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 05, 06 02 06, 07
1 15 17 14, 15
2 22, 24, 25 23, 25, 29 26, 27
3 33
4 43, 44, 45 42, 46
5 57, 59 53, 54
6 60, 63 63, 64, 67
7 73 77, 78(2) 76, 79
8 80, 81, 84, 85, 88 82, 85 81
9 91, 96 97 90, 92, 94, 96

XSMN Chủ nhật ngày 01/12/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
03
03
53
G.7
331
238
865
G.6
8933
4968
1228
6312
8909
3691
6504
6518
1382
G.5
0726
3398
4866
G.4
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
G.3
26366
66190
77553
00901
05133
95754
G.2
72924
40763
56741
G.1
54260
36775
60484
ĐB
310354
066278
174941
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03, 05 01, 03, 09 04
1 11, 12, 16, 19 12 11, 17, 18
2 20, 24, 26, 28 22, 27
3 31, 33(2) 38 33
4 41(2), 48
5 54 53(2) 51, 53, 54(2)
6 60, 66, 68 60, 63(2), 65, 68 65, 66
7 75, 78
8 88 82, 84
9 90 91(2), 98

XSMN Chủ nhật ngày 24/11/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
80
96
65
G.7
914
799
321
G.6
7352
6736
2732
5971
2288
5453
0030
0023
4195
G.5
8457
4160
6251
G.4
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
G.3
88610
68630
33544
49478
59165
62399
G.2
99600
20050
84240
G.1
95464
80592
56808
ĐB
530452
814764
816791
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00 08
1 10, 14
2 25 21, 23
3 30, 32, 34, 36 30, 34 30
4 44, 49 40, 49
5 52(3), 56, 57 50, 53, 55, 56 51(2), 58
6 64, 68 60, 64, 67 62, 65(2), 67
7 79 71, 78 73
8 80, 86 84, 88
9 92, 96, 99 91, 95(2), 99

XSMN Chủ nhật ngày 17/11/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
48
26
98
G.7
806
721
370
G.6
1420
9461
9506
6182
5600
4095
8489
5295
2116
G.5
0907
0558
9021
G.4
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
G.3
85158
08199
89963
84048
56253
58569
G.2
32992
01199
02637
G.1
12936
13545
33444
ĐB
271382
833062
688830
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 04, 06(2), 07 00, 05, 08
1 17 15 16, 18, 19
2 20, 26 21, 26 21
3 31, 36 30, 37
4 48 41, 45, 48 42, 44, 46
5 58 58(2) 53, 55, 58
6 61 60, 62, 63, 69 69
7 79 70, 76
8 82 82 89
9 91, 92, 99 95, 99 95, 98

XSMN Chủ nhật ngày 10/11/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
00
76
81
G.7
795
500
530
G.6
0576
3683
9995
4891
5512
9770
8895
5233
5731
G.5
2350
7692
2121
G.4
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
G.3
83381
54363
02720
62888
91900
23446
G.2
29928
17998
54636
G.1
17819
44077
04863
ĐB
323440
319855
909254
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00 00, 04 00(2)
1 13, 14, 19 12 13
2 28 20, 24 20, 21
3 33 30, 31, 33, 36
4 40, 43 47, 49 43, 46
5 50 53, 55 54
6 63 60, 63
7 75, 76 70(2), 76, 77
8 81, 83, 86, 88 88 81
9 95(2) 91, 92, 98(2) 91, 95, 99

XSMN Chủ nhật ngày 03/11/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
01
13
39
G.7
517
358
236
G.6
6292
1550
0485
3049
8608
1840
9216
7691
5075
G.5
8897
5152
0224
G.4
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
G.3
37515
32774
38294
25144
33936
59154
G.2
25829
06718
37423
G.1
23173
37511
93769
ĐB
329174
645811
657330
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01 00, 08
1 15, 17 11(2), 13, 18 16
2 29 20, 22 23(2), 24
3 38 30, 36(2), 39
4 40, 44, 49 49
5 50, 58 52, 58 54, 55
6 64 64, 69
7 70, 73, 74(2), 75 73 75
8 85(2) 81, 86 85
9 91, 92, 97 94, 98 91, 96, 97

XSMN Chủ nhật ngày 27/10/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
25
42
60
G.7
231
907
132
G.6
3591
4484
1607
1685
5043
8371
9330
4036
4566
G.5
0062
2725
0674
G.4
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
G.3
52684
51662
54048
90480
82988
12828
G.2
25529
57906
75266
G.1
80035
51170
68679
ĐB
062909
417287
607572
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07(2), 09 06(2), 07(2) 00
1 15 17
2 25, 29 20, 25 28
3 31, 35 32, 38 30, 32, 36
4 48 42, 43, 48 41, 42
5 58
6 62(2) 66 60, 66(2)
7 70, 71, 76 72, 73, 74, 79
8 81, 84(2), 88 80, 85, 87 88, 89
9 91, 98 91

XSMN Chủ nhật ngày 20/10/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
89
32
76
G.7
882
479
729
G.6
8422
3392
2796
4466
4242
8509
1547
6895
5504
G.5
5751
9896
1217
G.4
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
G.3
23973
22280
21081
21510
60060
63032
G.2
82676
54672
22121
G.1
16833
91376
77351
ĐB
019804
969030
521527
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04, 09 09 01, 04
1 12, 13 10, 14 17
2 22 21, 27, 29
3 33 30, 32, 36 32
4 42, 44 47, 48
5 51, 52, 56 51, 54, 58
6 66, 68 60, 69
7 73, 76 72, 76, 79(2) 74, 76
8 80, 82, 85, 89 81, 88, 89
9 92, 95, 96 96 92, 95