XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ 5

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
51
23
70
G.7
289
496
671
G.6
4548
1801
6784
2255
5274
0493
7266
9898
5937
G.5
8802
2102
5515
G.4
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
G.3
22330
60397
77300
04349
70470
41086
G.2
89865
06909
48331
G.1
58161
57125
55218
ĐB
372800
751620
187578
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 01(2), 02, 06 00, 02, 09 00
1 15(2), 18
2 20(2), 23, 25 23
3 30 30, 31, 37
4 41, 48 45, 49 44
5 51, 57 53, 55, 59
6 61, 63, 65 66
7 74 70, 73, 74 70(2), 71, 78
8 84, 89 86 81, 85, 86
9 93, 97 93, 96 98

XSMT Thứ 5 ngày 12/12/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
08
73
44
G.7
927
522
513
G.6
7632
1299
9778
6659
5240
0662
8186
8697
6926
G.5
5046
4212
4709
G.4
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
G.3
71169
03189
68181
84677
18504
62744
G.2
33430
24837
97352
G.1
20458
97819
90597
ĐB
710601
052640
811592
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 01, 05, 08 01, 03 04, 09(2)
1 10, 16 12, 16, 19 13, 17
2 27 22, 25 22, 26, 27
3 30, 32 33, 37 37
4 46 40(2), 48 44(2), 47
5 58 59 52
6 60, 66, 69 62
7 78(2) 73, 77
8 89 81 86
9 99 92 92, 95, 97(2)

XSMT Thứ 5 ngày 05/12/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
48
98
31
G.7
447
261
276
G.6
4224
4943
3128
0826
0262
2206
5983
9281
8330
G.5
1106
9406
2397
G.4
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
G.3
05301
96021
90119
75946
52724
37460
G.2
57248
15235
41802
G.1
12151
92032
06459
ĐB
716545
129285
242744
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 06, 07 06(2) 02
1 11 12, 19
2 21, 24, 28 26 24, 29(2)
3 32, 35 30, 31, 35
4 43, 45, 47, 48(2) 46 42, 44
5 51, 58 54, 58 59
6 61, 62, 64 60, 63
7 78 77, 79 76, 77
8 80 84, 85 81, 83, 89
9 90, 91 98 97

XSMT Thứ 5 ngày 28/11/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
19
32
18
G.7
732
276
689
G.6
0483
9346
8892
4325
6930
9290
3490
4916
4792
G.5
9332
6033
7230
G.4
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
G.3
03220
27715
91243
92480
10195
35132
G.2
11274
16802
54178
G.1
85974
40244
45018
ĐB
398179
040518
260871
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 07
1 15(2), 19 18 16, 18(2)
2 20 25 22
3 32(2), 37 30, 32, 33, 34, 36 30, 32
4 46, 48 42, 43, 44 40
5 59
6 63, 69 61, 63
7 74(2), 79 76(2) 71, 74, 78, 79
8 83, 87 80 89
9 92, 99 90 90, 92(2), 95(2)

XSMT Thứ 5 ngày 21/11/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
24
79
38
G.7
990
268
114
G.6
4030
2808
5310
1762
6376
4110
5854
0042
2565
G.5
7440
8073
4476
G.4
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
G.3
41777
94037
47563
66619
43938
96099
G.2
41651
71073
56554
G.1
17420
85734
36079
ĐB
172279
654534
891413
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 08
1 10, 19(2) 10, 19 13, 14, 15
2 20, 24
3 30, 31, 37 34(2) 38(2)
4 40 43 42(2)
5 51 51 50, 54(2), 55
6 62, 63, 68, 69 65
7 71, 73, 77, 79 73(2), 76(2), 77, 79 71(2), 76, 79
8 89 80, 81 84
9 90 99

XSMT Thứ 5 ngày 14/11/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
61
64
83
G.7
829
506
380
G.6
6158
8705
7816
5961
7257
6988
5658
0374
7773
G.5
0227
0826
8111
G.4
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
G.3
85096
72346
10736
74458
23340
22413
G.2
18280
67278
69046
G.1
93438
69647
75567
ĐB
679346
481427
667317
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05 06, 08 01, 06
1 16 17 11, 13(2), 17
2 21, 27, 29 26, 27, 29 26
3 38 30, 36
4 46(2) 47 40, 46, 47
5 51, 58(2) 57, 58 51, 58
6 60, 61 61, 64 67
7 78 74, 78 71, 73, 74
8 80, 83, 85 88 80, 83
9 96 96, 99

XSMT Thứ 5 ngày 07/11/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
48
85
89
G.7
441
962
541
G.6
2596
8211
0681
1671
5552
4478
1072
6640
1404
G.5
9250
0406
4053
G.4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
G.3
93050
52072
54807
53931
03651
43059
G.2
83387
64205
90864
G.1
34861
01962
58384
ĐB
841294
255609
541834
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 05, 06, 07, 09 04
1 11, 19
2 26 27(2)
3 31 31, 34, 37
4 40, 41, 48 46 40, 41
5 50(2), 52, 58 52 51, 53, 59
6 61 62(2) 61, 64, 65, 67
7 72 71, 72, 73, 78(2) 72
8 81, 87, 89 85, 86 84, 89
9 94, 96, 99 94

XSMT Thứ 5 ngày 31/10/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
89
91
27
G.7
619
996
355
G.6
2883
4434
4069
5812
8072
7897
3476
9557
0558
G.5
3349
8235
4887
G.4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
G.3
65469
51155
34668
70577
53070
49670
G.2
39093
19673
72963
G.1
78025
63547
59150
ĐB
118793
980802
171350
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 02 08
1 19 12 11
2 25 27 27
3 34, 35 35, 37, 38 30
4 49 40, 47 48
5 55 57 50(2), 55, 57, 58(2)
6 69(2) 68 63
7 74(2) 72, 73(2), 77 70(2), 76
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93(2), 99 91, 95, 96, 97 94

XSMT Thứ 5 ngày 24/10/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
11
98
11
G.7
060
248
560
G.6
6989
2661
2033
5024
8773
4562
6914
6495
1071
G.5
2399
3558
6072
G.4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
G.3
25382
66569
20322
41816
41157
81188
G.2
81029
54882
41794
G.1
08189
36579
36181
ĐB
122309
119997
899897
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09
1 11(2) 14, 16 11, 14
2 29 22, 24, 25
3 33 35 38
4 49 41, 43, 48 42
5 51, 58 51, 57, 59
6 60, 61, 66, 69 62 60, 66
7 76, 78 73, 76, 79 70, 71, 72
8 82, 89(2) 82 81, 88
9 97, 99(2) 97, 98 91, 94, 95, 97

XSMT Thứ 5 ngày 17/10/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
01
20
39
G.7
166
074
358
G.6
2963
0252
6757
6756
0672
7789
8696
5909
3111
G.5
9391
0534
8976
G.4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
G.3
53910
88113
09707
39376
09440
58008
G.2
16157
68702
61708
G.1
54950
58203
84700
ĐB
432620
283869
789791
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 02, 03, 07 00, 05, 06, 07(2), 08(2), 09
1 10, 13 10 11
2 20, 21 20 25
3 33 34, 35, 38 30, 39
4 47 40
5 50, 52, 57(3), 59 51, 56 58
6 63, 66 65, 69
7 71 72, 74, 76(2) 76
8 83 89
9 91, 99 91, 96, 99