XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
08
86
37
G.7
733
582
686
G.6
4898
7408
2735
3415
7513
3921
9024
7780
6241
G.5
2816
5262
8925
G.4
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
G.3
95033
00048
30058
80127
56253
15612
G.2
57480
33300
62477
G.1
18327
73646
69699
ĐB
760556
926455
555895
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07, 08(2) 00(2) 04
1 16 13, 15 12, 13
2 22, 24, 25, 27 21, 27 24, 25
3 33(2), 35 37 30, 37
4 48(2) 46 41
5 56 50, 54, 55, 58 52, 53, 58
6 61 62, 69
7 76 75, 77(2)
8 80, 88 82, 86 80, 86
9 98 99 95, 99

XSMT Chủ nhật ngày 15/12/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
69
92
97
G.7
549
427
460
G.6
9241
5228
7228
4062
6634
5902
9866
5919
3916
G.5
3603
5134
9276
G.4
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
G.3
26636
01122
98690
73433
22605
26787
G.2
96954
64714
35583
G.1
69054
51557
51779
ĐB
085943
172987
203545
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02(2), 03, 09 02 04, 05
1 10, 16 14(2), 19 16, 19
2 22, 28(2) 27
3 36 30, 33, 34(2)
4 41, 43, 49 47 45, 46
5 54(2), 59 57
6 69 62 60, 66
7 74, 78 76, 77, 79
8 86, 87 82, 83, 87, 88, 89
9 96 90, 92 97(2)

XSMT Chủ nhật ngày 08/12/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
72
77
27
G.7
625
823
979
G.6
2656
4137
8798
7662
7187
2623
4190
0997
5023
G.5
2772
2233
4674
G.4
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
G.3
58742
66240
87558
99338
38736
63890
G.2
34090
37434
72077
G.1
16011
78899
91867
ĐB
595848
857564
519652
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05, 07 04
1 11 15 13, 14
2 25 23(2) 23, 27
3 31, 32(2), 33, 37, 38 33, 34, 38 36
4 40, 42, 48 46
5 56(2) 58 52
6 61, 62, 64, 66(2) 67
7 72(2) 74, 77 74, 77, 79
8 87 87, 89
9 90(2), 98 99 90(2), 94, 97

XSMT Chủ nhật ngày 01/12/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
81
46
58
G.7
140
625
467
G.6
9845
0147
6053
4599
5065
3015
7567
4195
7059
G.5
4598
8075
4456
G.4
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
G.3
80188
64678
88181
62950
63468
30008
G.2
11214
91246
27550
G.1
94347
53298
08230
ĐB
139966
303033
963226
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08
1 14, 18 13, 15
2 25 25, 26 20, 26
3 36 33 30, 33
4 40, 45, 47(2) 46(2) 40
5 53 50, 59 50, 51, 56, 58, 59
6 66 65 67(2), 68
7 72(2), 78 75(2) 71
8 81, 83, 86, 88 81, 82, 87
9 98 93, 98, 99 93, 95, 99

XSMT Chủ nhật ngày 24/11/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
10
20
13
G.7
655
600
040
G.6
2516
4571
2537
2671
7935
5262
0888
3347
9744
G.5
0784
6296
2495
G.4
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
G.3
04615
91319
55561
10117
13060
70169
G.2
14276
75819
41687
G.1
30279
83293
22749
ĐB
890780
735091
369412
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05, 08, 09 00 00, 04
1 10, 15, 16, 19 17, 19 12, 13
2 27 20(2)
3 30, 37 34, 35 35
4 43 44(2) 40, 44, 47, 49
5 55 53
6 60, 61, 62 60, 69(2)
7 71, 76, 79 71 75
8 80, 83, 84 83 87, 88
9 91, 93, 96 95, 99(2)

XSMT Chủ nhật ngày 17/11/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
68
21
39
G.7
567
296
582
G.6
8496
9379
6484
9318
2618
4100
3311
5611
6037
G.5
3822
7308
7333
G.4
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
G.3
43060
72083
43698
75361
90912
48678
G.2
81204
73509
67722
G.1
42379
49634
63365
ĐB
082849
126285
937159
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04 00, 08, 09
1 18(3) 11(2), 12
2 21, 22(2) 21, 28 22
3 32, 39 34, 37 32, 33, 37, 39
4 49 46
5 53 54, 59
6 60, 67, 68 61, 65 61, 65
7 72, 79(2) 71, 78(2), 79
8 83(2), 84 82, 83, 85 82
9 91, 96 96, 98

XSMT Chủ nhật ngày 10/11/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
29
82
82
G.7
597
973
361
G.6
2844
6439
8142
2386
3636
4109
4420
8135
3610
G.5
8806
1752
8062
G.4
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
G.3
96600
34049
75394
75880
41451
15528
G.2
52172
47666
58383
G.1
60601
95822
32757
ĐB
620914
783019
246747
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 01, 02, 06, 09 09 05
1 14 19 10
2 29 22(2) 20, 21, 28
3 32, 33, 39(2) 36(2) 35, 37
4 42, 43, 44(2), 49 42, 44 47(2)
5 51, 52, 55 51, 57
6 66 61, 62
7 72 73 77
8 80, 82, 84, 86 82, 83, 87, 89
9 97 94

XSMT Chủ nhật ngày 03/11/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
62
15
61
G.7
601
743
229
G.6
3761
4582
0572
9497
8628
1090
1782
6657
6876
G.5
3255
0161
3011
G.4
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G.3
48440
53399
02377
77523
12407
42000
G.2
06282
13383
64651
G.1
06086
27278
60656
ĐB
950381
921662
083283
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01 00, 07, 08
1 12, 19 15 11
2 28 20, 21(2), 23, 28 29
3 35 31
4 40 43, 44
5 55 51, 56, 57
6 61, 62, 64 61, 62 61(2)
7 72 70, 77(2), 78, 79 76(2)
8 81, 82(2), 84, 86, 87 83 82, 83, 86
9 99 90, 97 94, 95

XSMT Chủ nhật ngày 27/10/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
68
16
03
G.7
647
693
336
G.6
4376
7715
1159
5384
4591
0556
1866
0738
3086
G.5
3684
2453
9257
G.4
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
G.3
82286
10965
20237
54793
42691
28062
G.2
05020
75779
83534
G.1
74754
08277
55824
ĐB
577483
602156
271494
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05 06 02, 03, 08
1 15 12, 13, 16
2 20, 26 24
3 38, 39 37(2) 34, 36, 38
4 47, 49
5 54, 59 53, 54, 56(2) 55, 57
6 65, 68 62, 63, 66, 67
7 72, 74, 76 77, 79 75
8 83, 84, 86 84, 85 86
9 91, 93(2), 95 90, 91, 94

XSMT Chủ nhật ngày 20/10/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
88
84
79
G.7
301
631
264
G.6
5892
5919
2340
8806
2359
6642
6356
9186
8351
G.5
0045
1689
5214
G.4
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G.3
50080
26042
91620
53138
69230
37993
G.2
67489
89407
97714
G.1
23018
50032
78445
ĐB
853766
080332
026275
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01, 07 06, 07 05, 09
1 13, 18, 19(2) 14(2), 16, 19
2 20, 21
3 31, 32(2), 33, 38(2) 30
4 40, 42, 45 42, 44 45
5 52, 54 59 51, 54, 56
6 66 64
7 71, 79 77 75, 79
8 80, 88, 89 84, 89 84, 85, 86
9 92 93, 98 93